Có 2 kết quả:
乱吃 luàn chī ㄌㄨㄢˋ ㄔ • 亂吃 luàn chī ㄌㄨㄢˋ ㄔ
giản thể
Từ điển phổ thông
ăn uống bừa bãi
Từ điển Trung-Anh
to eat indiscriminately
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn uống bừa bãi
Từ điển Trung-Anh
to eat indiscriminately
Bình luận 0